Điều chỉnh cảm xúc là gì? Nghiên cứu về Điều chỉnh cảm xúc

Điều chỉnh cảm xúc là quá trình có chủ đích tác động lên cách cảm xúc xuất hiện, cường độ và thời gian tồn tại thông qua các chiến lược tâm lý. Quá trình này phân chia thành các chiến lược tiền xử lý trước khi cảm xúc hình thành và các chiến lược hậu xử lý để quản lý biểu hiện cảm xúc đã phát sinh.

Giới thiệu chung về điều chỉnh cảm xúc

Điều chỉnh cảm xúc là quá trình có chủ đích nhằm thay đổi cách mà cảm xúc xuất hiện, diễn tiến và biến mất trong trải nghiệm cá nhân. Các chiến lược này có thể tác động lên lúc bắt đầu hình thành cảm xúc hoặc trên phản ứng cảm xúc đã phát sinh, với mục tiêu giảm thiểu tác động tiêu cực hoặc gia tăng cảm giác dễ chịu. Mỗi người áp dụng các chiến lược khác nhau tùy theo bối cảnh, mục tiêu cá nhân và thói quen tâm lý.

Vai trò của điều chỉnh cảm xúc được thể hiện rõ trong sức khỏe tinh thần: khả năng tự điều tiết tốt tương quan với mức độ căng thẳng thấp hơn, tỷ lệ lo âu và trầm cảm giảm, đồng thời tăng khả năng thích nghi với áp lực công việc và cuộc sống. Trong môi trường giáo dục và làm việc, kỹ năng điều chỉnh cảm xúc còn góp phần cải thiện tương tác xã hội, nâng cao hiệu suất nhóm và chất lượng quyết định.

Các hình thức điều chỉnh cảm xúc có thể phân biệt theo cấp độ của quá trình:

  • Điều chỉnh trước khi cảm xúc hình thành (antecedent-focused): tác động lên tình huống hoặc cách tiếp cận thông tin để ngăn chặn cảm xúc tiêu cực.
  • Điều chỉnh sau khi cảm xúc khởi phát (response-focused): quản lý phản ứng cơ thể, suy nghĩ và hành vi khi cảm xúc đã xuất hiện.

Lịch sử và phát triển lý thuyết

Khởi nguồn nghiên cứu về điều chỉnh cảm xúc bắt đầu từ các thập niên 1960–1970 khi các nhà tâm lý học thực nghiệm quan tâm đến mối liên hệ giữa biểu hiện cảm xúc và trạng thái tâm lý. Ban đầu, các nghiên cứu tập trung vào đo lường mức độ cảm xúc và tác động của tình huống mà chưa phân định rõ chiến lược điều tiết.

Năm 1998, James Gross công bố mô hình quá trình (Process Model) đóng vai trò cách mạng trong lĩnh vực. Mô hình này xác định năm giai đoạn then chốt trong chuỗi điều chỉnh cảm xúc: lựa chọn tình huống, thay đổi tình huống, chú ý, nhận định và phản ứng. Mỗi giai đoạn mở ra các chiến lược cụ thể, từ ngăn chặn cảm xúc tiêu cực xuất phát đến quản lý biểu hiện đã phát sinh.

Sau đó, lý thuyết được mở rộng bằng cách tích hợp dữ liệu sinh lý và hình ảnh thần kinh, làm rõ vai trò của vùng vỏ não trước trán (prefrontal cortex) trong kiểm soát cảm xúc, cũng như mối tương quan giữa hệ limbic và các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine. Nghiên cứu fMRI ngày càng minh chứng sự khác biệt về hoạt động não bộ khi áp dụng các chiến lược khác nhau.

Định nghĩa và cơ sở lý thuyết

Theo mô hình của Gross, điều chỉnh cảm xúc bao gồm hai nhóm chiến lược chính: chiến lược tiền xử lý (antecedent-focused) và chiến lược hậu xử lý (response-focused). Chiến lược tiền xử lý tác động trước khi cảm xúc thực sự xuất hiện, ví dụ thông qua việc tái đánh giá (reappraisal) hoặc tránh né tình huống. Chiến lược hậu xử lý quản lý khi cảm xúc đã khởi phát, bao gồm kiềm chế (suppression) hoặc chuyển hướng chú ý.

Cơ sở lý thuyết của mô hình dựa trên thuyết hai hệ thống (dual-process theory), trong đó hệ phản ứng nhanh (automatic) và hệ phản ứng chậm (controlled) tương tác để sản sinh và điều tiết cảm xúc. Hệ automatic dạng limbic chịu trách nhiệm cho phản ứng cảm xúc nguyên thủy, trong khi hệ controlled có nhiệm vụ điều chỉnh và đánh giá lại thông tin thông qua vỏ não trước trán.

Các khái niệm toán học và biểu diễn đơn giản:

  • Antecedent-focused: Emotiont+1=f(Situationt,Reappraisal) \text{Emotion}_{t+1} = f(\text{Situation}_t, \text{Reappraisal})
  • Response-focused: Responset+1=g(Emotiont,Suppression) \text{Response}_{t+1} = g(\text{Emotion}_t, \text{Suppression})

Mô hình và phân loại chiến lược

Mô hình quá trình phân chia điều chỉnh cảm xúc thành năm giai đoạn, tương ứng với những chiến lược cụ thể:

Giai đoạnChiến lược điển hình
Lựa chọn tình huốngTránh né, tìm nguồn hỗ trợ
Thay đổi tình huốngĐàm phán, tái cấu trúc
Chú ýPhân tán, tập trung vào khía cạnh tích cực
Nhận địnhTái đánh giá (reappraisal)
Phản ứngSuppression, thư giãn cơ bắp
  • Reappraisal (tái đánh giá): Thay đổi cách hiểu về tình huống để thay đổi cảm xúc phát sinh. Hiệu quả cao trong giảm lo âu và trầm cảm.
  • Suppression (kiềm chế): Giảm biểu hiện cảm xúc bên ngoài, có thể gia tăng áp lực nội tâm và căng thẳng sinh lý.
  • Other strategies: Distraction, problem-solving, acceptance, mindfulness.

Ứng dụng trong tâm lý trị liệu

Liệu pháp nhận thức – hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT) sử dụng các kỹ thuật tái đánh giá (reappraisal) để giúp người điều trị nhận diện và thay đổi những tư duy tiêu cực, từ đó điều chỉnh phản ứng cảm xúc. Qua các buổi thực hành, bệnh nhân học cách xác định suy nghĩ vô ích, thử nghiệm giả định mới và đánh giá lại tình huống một cách khách quan hơn.

Mindfulness-Based Stress Reduction (MBSR) kết hợp thiền chánh niệm với bài tập thể chất nhẹ nhàng nhằm tăng khả năng nhận thức hiện tại và giảm nhạy cảm với căng thẳng. Chương trình 8 tuần của MBSR đã được chứng minh làm giảm mức cortisol huyết thanh và cải thiện chất lượng giấc ngủ ở bệnh nhân lo âu mãn tính — xem chi tiết tại UMass MBSR.

Acceptance and Commitment Therapy (ACT) khuyến khích chấp nhận cảm xúc tiêu cực thay vì kiềm chế, đồng thời hướng dẫn bệnh nhân cam kết hành động theo giá trị cá nhân. Nghiên cứu meta-analytic cho thấy ACT giảm đáng kể triệu chứng trầm cảm và lo âu so với nhóm đối chứng — xem phân tích tại APA ACT Meta-Analysis.

Ứng dụng trong môi trường làm việc và giáo dục

Đào tạo điều chỉnh cảm xúc cho lãnh đạo giúp xây dựng văn hóa tổ chức năng động và hỗ trợ tâm lý cho nhân viên. Các chương trình workshop thường bao gồm bài tập nhận diện cảm xúc, thực hành tái đánh giá tình huống căng thẳng và kỹ thuật thư giãn cơ bắp.

Trong giáo dục, mô hình Social-Emotional Learning (SEL) trang bị cho học sinh kỹ năng nhận biết và điều tiết cảm xúc, giao tiếp hiệu quả và giải quyết xung đột. Các trường áp dụng khung CASEL (Collaborative for Academic, Social, and Emotional Learning) đã ghi nhận cải thiện điểm số và giảm kỷ luật nội trú đến 30% — tham khảo CASEL.

  • Phát triển chương trình SEL: giáo viên được đào tạo cách lồng ghép bài giảng với hoạt động nhận thức cảm xúc.
  • Đánh giá hiệu quả: sử dụng thang ERQ và quan sát hành vi trong lớp học.
  • Ứng dụng công nghệ: ứng dụng di động hỗ trợ theo dõi tâm trạng và hướng dẫn thiền ngắn.

Thách thức và xu hướng nghiên cứu

Khó khăn lớn nhất là đo lường và phân tích chiến lược điều chỉnh cảm xúc trong bối cảnh thực tế. Dữ liệu tự báo cáo thường chịu rủi ro sai lệch xã hội (social desirability bias), trong khi các phép đo sinh học như điện não đồ (EEG) hay fMRI khó triển khai rộng rãi ngoài phòng thí nghiệm.

Công nghệ sinh học đeo tay (wearable biosensors) và ứng dụng điện thoại thông minh (mobile apps) đang được phát triển để ghi nhận nhịp tim, biến đổi điện da và phản ứng da (galvanic skin response) theo thời gian thực, hỗ trợ phân tích mô hình cảm xúc cá nhân và đưa ra can thiệp kịp thời.

Xu hướng “Emotion AI” (Affective Computing) kết hợp trí tuệ nhân tạo và học máy để nhận diện cảm xúc qua giọng nói, biểu cảm khuôn mặt và sinh trắc học. Hệ thống này hứa hẹn hỗ trợ giám sát điều chỉnh cảm xúc trong môi trường công sở và giáo dục, đồng thời cá nhân hóa đề xuất chiến lược cho từng người.

Danh mục tài liệu tham khảo

  • Beck, J. S. (2011). Cognitive Behavior Therapy: Basics and Beyond. Guilford Press.
  • Kabat-Zinn, J. (1990). Full Catastrophe Living. Delta.
  • Hayes, S. C., Strosahl, K. D., & Wilson, K. G. (2012). Acceptance and Commitment Therapy. Guilford Press.
  • Gross, J. J. (1998). The emerging field of emotion regulation: An integrative review. Review of General Psychology, 2(3), 271–299.
  • Gross, J. J., & John, O. P. (2003). Individual differences in two emotion regulation processes. Journal of Personality and Social Psychology, 85(2), 348–362.
  • Collaborative for Academic, Social, and Emotional Learning. (2025). CASEL Guide. https://casel.org/
  • UMass Center for Mindfulness. (2025). MBSR Course Description. https://www.umassmed.edu/cfm/mindfulness-based-programs/mbsr-courses/
  • Coan, J. A., & Allen, J. J. B. (2007). Handbook of Emotion Elicitation and Assessment. Oxford University Press.
  • Picard, R. W. (2010). Affective Computing. MIT Press.
  • Thompson, R. A. (1994). Emotion regulation: A theme in search of definition. Monographs of the Society for Research in Child Development, 59(2‐3), 25–52.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điều chỉnh cảm xúc:

Tiêu thụ Lợi khuẩn Lactobacillus điều chỉnh hành vi cảm xúc và biểu hiện thụ thể GABA trung ương ở chuột thông qua dây thần kinh phế vị Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 108 Số 38 - Trang 16050-16055 - 2011
Có nhiều bằng chứng indirect và đang tăng lên chỉ ra tác động của hệ vi sinh đường ruột lên hệ thần kinh trung ương (CNS). Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu vi khuẩn lactic như Lactobacillus rhamnosus có thể tác động trực tiếp lên thụ thể chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương ở động vật bình thường, khỏe mạnh hay không. GABA là chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong hệ thần kinh ...... hiện toàn bộ
#vi sinh đường ruột #hệ thần kinh trung ương #Lactobacillus rhamnosus #GABA #lo âu #trầm cảm #trục ruột - não #corticosterone #dây thần kinh phế vị
Hiệu quả của việc đào tạo thư giãn trong việc giảm triệu chứng liên quan đến điều trị và cải thiện sự điều chỉnh cảm xúc trong điều trị ung thư không phẫu thuật cấp tính: một đánh giá phân tích tổng hợp Dịch bởi AI
Psycho-Oncology - Tập 10 Số 6 - Trang 490-502 - 2001
Tóm tắtNhững bệnh nhân ung thư thường phải đối mặt với các tác dụng phụ nghiêm trọng và căng thẳng tâm lý trong quá trình điều trị ung thư, điều này có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của họ. Trong số các can thiệp tâm lý xã hội nhằm giảm thiểu các tác dụng phụ liên quan đến điều trị, thư giãn và hình ảnh là những phương pháp được nghiên cứu nhiều nhất t...... hiện toàn bộ
Cảm giác ấm áp dễ chịu: các neuron serotonergic của não và việc điều chỉnh cảm xúc Dịch bởi AI
Journal of Psychopharmacology - Tập 23 Số 4 - Trang 392-400 - 2009
Tóm tắt Dù nằm trên bãi biển dưới ánh nắng giữa trưa ở một hòn đảo Caribbean, tranh thủ vài phút thư giãn trong xông hơi hoặc spa sau giờ làm việc, hay ngâm mình trong bồn tắm nóng hoặc Jacuzzi vào buổi tối, chúng ta thường liên tưởng cảm giác ấm áp với sự thư giãn và cảm giác hạnh phúc. Ngay cả việc ‘tập luyện ra mồ hôi’, vận động hoặc làm công việc tay chân trong vườn ...... hiện toàn bộ
Mối liên hệ giữa nhận thức tiêu cực, điều chỉnh cảm xúc và triệu chứng trầm cảm trên bốn châu lục: Hỗ trợ quốc tế cho mô hình nhận thức về trầm cảm Dịch bởi AI
BMC Psychiatry - - 2020
Tóm tắt Nền tảng Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) là một trong những phương pháp điều trị tâm lý được thử nghiệm rộng rãi và có cơ sở thực nghiệm vững chắc nhất cho chứng trầm cảm. Beck và các học giả khác đã thiết lập các nền tảng lý thuyết của CBT trong các quần thể ở Bắc Mỹ, tuy nhiên, thật ngạc...... hiện toàn bộ
Các chiều/dạng nuôi dạy trẻ và sự điều chỉnh cảm xúc trong thời thơ ấu và thanh thiếu niên: một tổng quan hệ thống và phân tích meta Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2023
Tóm tắtSự điều chỉnh cảm xúc là một yếu tố xuyên chẩn đoán trong sự phát triển của nhiều rối loạn tâm thần và hành vi, do đó đòi hỏi nhiều bằng chứng về các phương pháp phòng ngừa và can thiệp. Mục tiêu của tổng quan hệ thống và phân tích meta hiện tại là điều tra mối liên hệ giữa các chiều/dạng nuôi dạy trẻ và sự điều chỉnh cảm xúc trong thời thơ ấu và thanh thiếu...... hiện toàn bộ
Thực trạng điều chỉnh xúc cảm của người làm tham vấn tâm lí ở Thành phố Hồ Chí Minh
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 44 - Trang 54 - 2019
Normal 0 false false false Bài báo đề cập thực trạng điều chỉnh xúc cảm của người làm tham vấn tâm lí tại Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM). Thực trạng được nghiên cứu thông qua mô tả trải nghiệm xúc cảm và các diễn biến xúc cảm, cũng như cách điều chỉnh x&u...... hiện toàn bộ
#xúc cảm #điều chỉnh xúc cảm #người làm tham vấn tâm lí
Điều Chỉnh Cảm Xúc Trong Trầm Cảm và Lo Âu: Xem Xét Tính Đặc Thù Chẩn Đoán và Sự Ổn Định Của Sự Sử Dụng Chiến Lược Dịch bởi AI
Cognitive Therapy and Research - Tập 37 - Trang 968-980 - 2013
Nhiều rối loạn tâm lý được đặc trưng bởi những khó khăn trong việc điều chỉnh cảm xúc. Tuy nhiên, chưa rõ liệu các rối loạn khác nhau có liên quan đến việc sử dụng các chiến lược điều chỉnh cảm xúc cụ thể hay không, và liệu những khó khăn này có phải là những đặc điểm ổn định mà vẫn hiện rõ ngay cả sau khi hồi phục. Cũng chưa rõ liệu việc sử dụng các chiến lược cụ thể có vấn đề trong tất cả các rố...... hiện toàn bộ
#Rối loạn tâm lý #Điều chỉnh cảm xúc #Trầm cảm #Lo âu xã hội #Chiến lược điều chỉnh cảm xúc
Thang Đo Cảm Giác Đáng Tội Về Nuôi Dạy Trẻ (GAPS): Phát Triển và Xác Thực Ban Đầu của Một Thước Đo Tự Báo Về Cảm Giác Đáng Tội Trong Nuôi Dạy Trẻ, và Mối Quan Hệ Giữa Cảm Giác Đáng Tội Trong Nuôi Dạy Trẻ và Các Biến Số Liên Quan Đến Công Việc và Gia Đình Dịch bởi AI
Journal of Child and Family Studies - Tập 29 - Trang 880-894 - 2019
Nhiều bậc phụ huynh kể lại rằng họ gặp phải cảm giác tội lỗi liên quan đến việc nuôi dạy trẻ, tuy nhiên chưa có công cụ đo lường cảm giác tội lỗi này một cách hợp lý đã được kiểm chứng bằng thực nghiệm. Các nhà nghiên cứu vì vậy không thể hoàn toàn nghiên cứu hiện tượng này. Trong bài báo này, chúng tôi trình bày việc phát triển và xác minh Thang Đo Cảm Giác Đáng Tội Về Nuôi Dạy Trẻ (GAPS) để đáp ...... hiện toàn bộ
#cảm giác tội lỗi #nuôi dạy trẻ #Guilt About Parenting Scale #xung đột công việc và gia đình #điều chỉnh cảm xúc của cha mẹ
Can thiết kế can thiệp điều chỉnh cảm xúc qua Internet so với không can thiệp cho những trường hợp tự làm hại không có chủ ý ở thanh thiếu niên: kế hoạch phân tích thống kê cho một cuộc thi thức thật nghiệm ngẫu nhiên Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 22 - Trang 1-8 - 2021
Tự làm hại không tự sát (NSSI) có tỷ lệ xuất hiện trong cuộc đời là 17% ở thanh thiếu niên trong tổng dân số và lên đến 74% ở thanh thiếu niên mắc các rối loạn tâm thần. NSSI là một trong những yếu tố dự đoán quan trọng nhất cho hành vi tự sát và tử vong do tự sát trong tương lai. Cuộc thử nghiệm khả thi TEENS được khởi xướng nhằm đánh giá khả thi và an toàn của Liệu pháp Điều chỉnh Cảm xúc Cá nhâ...... hiện toàn bộ
#Tự làm hại không tự sát #Liệu pháp điều chỉnh cảm xúc trực tuyến #Thanh thiếu niên #Thử nghiệm khả thi #Phân tích thống kê
Mối Quan Hệ Giữa Điều Chỉnh Cảm Xúc, Nuôi Dưỡng, và Tâm Thần Học ở Trẻ Nhỏ Bị Bỏ Rơi Trong Chăm Sóc Ngoài Gia Đình Dịch bởi AI
Journal of Child and Family Studies - Tập 18 - Trang 421-434 - 2008
Trẻ nhỏ bị maltreat từ sơ sinh đến 3 tuổi đại diện cho nhóm tuổi có tỷ lệ maltreat cao nhất tại Hoa Kỳ (ACYF 2007). Hiện tại, có rất ít nghiên cứu đã điều tra về maltreat trong giai đoạn đầu đời và ảnh hưởng của nó đến quy trình điều chỉnh cảm xúc và tâm thần học. Để ứng phó, nghiên cứu hiện tại sử dụng quy trình đánh giá theo cặp để xem xét mối quan hệ giữa nuôi dưỡng, điều chỉnh cảm xúc và triệu...... hiện toàn bộ
#trẻ nhỏ #maltreatment #điều chỉnh cảm xúc #nuôi dưỡng #tâm thần học
Tổng số: 32   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4